Giáng Sinh là dịp để mọi người quây quần trong không khí ấm áp, vui tươi bên gia đình, cũng là dịp để chúng ta thoả sức trang trí ngôi nhà thêm rực rỡ và sáng tạo. Cùng THT điểm qua những từ vựng không thể bỏ lỡ trong dịp giáng sinh này nhé:
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: Ông già Noel
- Christmas tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: Vớ dài
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- Mistletoe /ˈmɪs.ətəʊ/: cây tầm gửi
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người tuyết
- Decorate /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh khúc cây
- Christmas wreath: vòng nguyệt quế Giáng Sinh
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Carol: thánh ca đêm Giáng sinh
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ để trang trí